Có 1 kết quả:

烏壓壓 ô áp áp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đông người, chật ních. ◇Hồng Lâu Mộng : “Lão đích, thiếu đích, thượng đích, hạ đích, ô áp áp tễ liễu nhất ốc tử” , , , , (Đệ tứ thập tam hồi) Già trẻ, trên dưới, đến chật ních cả nhà.

Bình luận 0